Có 2 kết quả:

稳实 wěn shí ㄨㄣˇ ㄕˊ穩實 wěn shí ㄨㄣˇ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) steady
(2) calm and practical

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) steady
(2) calm and practical

Bình luận 0