Có 2 kết quả:
稳实 wěn shí ㄨㄣˇ ㄕˊ • 穩實 wěn shí ㄨㄣˇ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) steady
(2) calm and practical
(2) calm and practical
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) steady
(2) calm and practical
(2) calm and practical
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh